Có 1 kết quả:

胚芽鞘 pēi yá qiào ㄆㄟ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

coleoptile, protective sheath covering an emerging shoot (botany)

Bình luận 0